Miễn dịch lâm sàng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Miễn dịch lâm sàng là lĩnh vực nghiên cứu cơ chế miễn dịch trong mối liên hệ với bệnh lý, tập trung vào cách cơ thể nhận diện và đáp ứng tác nhân gây bệnh một cách chính xác. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của miễn dịch trong chẩn đoán và điều trị, giúp lý giải rối loạn miễn dịch và phát triển các phương pháp can thiệp hiệu quả.

Giới thiệu về miễn dịch lâm sàng

Miễn dịch lâm sàng là lĩnh vực phân tích các cơ chế miễn dịch trong mối liên hệ trực tiếp với bệnh lý, dựa trên sự kết hợp giữa miễn dịch học cơ bản và thực hành y học. Ngành này tập trung vào cách cơ thể nhận diện tác nhân gây bệnh, phản ứng trước chúng và điều chỉnh hoạt động miễn dịch để duy trì trạng thái cân bằng sinh lý. Từ góc độ lâm sàng, miễn dịch học không chỉ nghiên cứu phản ứng sinh học mà còn đặt trọng tâm vào khả năng ứng dụng để chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh. Tài liệu tổng quan đáng tin cậy có thể xem tại Encyclopedia Britannica.

Trọng tâm của miễn dịch lâm sàng nằm ở việc xác định các bất thường trong hệ miễn dịch và liên hệ chúng với biểu hiện của bệnh. Khi một bệnh nhân có dấu hiệu rối loạn miễn dịch như viêm mạn tính, dị ứng, tự miễn hoặc suy giảm miễn dịch, chuyên ngành này cung cấp cơ sở để xác định nguồn gốc sinh học của vấn đề. Bằng cách theo dõi tương tác giữa tế bào miễn dịch và mô bệnh, các nhà lâm sàng có thể đưa ra chiến lược điều trị phù hợp cho từng trường hợp.

Bảng sau tóm tắt một số mảng nghiên cứu trọng yếu trong miễn dịch lâm sàng:

Mảng nghiên cứuMục tiêuVí dụ
Phản ứng miễn dịchXác định cách cơ thể đáp ứng tác nhânViêm cấp, viêm mạn
Rối loạn miễn dịchPhân tích bệnh tự miễn và thiếu hụt miễn dịchLupus, suy giảm miễn dịch tiên phát
Điều trị bằng miễn dịchTăng cường hoặc ức chế đáp ứng miễn dịchLiệu pháp kháng thể đơn dòng

Cơ sở miễn dịch học liên quan đến lâm sàng

Cơ sở của miễn dịch lâm sàng dựa trên các thành phần chủ lực của hệ miễn dịch gồm tế bào lympho T, lympho B, đại thực bào, bạch cầu hạt, tế bào NK và hệ thống cytokine. Mỗi thành phần đảm nhiệm một vai trò cụ thể trong quá trình nhận diện, tấn công hoặc điều hòa đáp ứng miễn dịch. Khả năng phân biệt tự và không tự, cùng khả năng hình thành ghi nhớ miễn dịch, quyết định hiệu quả của hệ miễn dịch trong bảo vệ cơ thể.

Các phân tử miễn dịch như kháng thể, thụ thể tế bào T và phức hợp hòa hợp mô chính (MHC) là nền tảng giúp hệ miễn dịch nhận diện cấu trúc phân tử lạ. Trong bối cảnh lâm sàng, hiểu rõ cơ chế này giúp giải thích nhiều bệnh lý như thải ghép, tự miễn hoặc phản ứng quá mẫn. Những phản ứng này thường xuất phát từ sai lệch trong nhận diện kháng nguyên hoặc từ sự hoạt hóa quá mức không kiểm soát.

Danh sách sau tóm tắt các thành phần cốt lõi của hệ miễn dịch liên quan trực tiếp đến ứng dụng lâm sàng:

  • Tế bào trình diện kháng nguyên như đại thực bào và tế bào tua
  • Tế bào lympho T gồm T hỗ trợ, T gây độc và T điều hòa
  • Tế bào lympho B và quá trình tạo kháng thể
  • Cytokine và chemokine điều khiển tín hiệu miễn dịch

Các loại đáp ứng miễn dịch trong lâm sàng

Đáp ứng miễn dịch gồm hai nhóm chính: miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ đầu tiên với các phản ứng nhanh như hoạt hóa bổ thể, thực bào và phóng thích cytokine. Trong lâm sàng, các bất thường trong miễn dịch bẩm sinh dẫn đến khuynh hướng nhiễm trùng cao hoặc phản ứng viêm quá mức.

Miễn dịch thích ứng gồm đáp ứng qua trung gian tế bào và đáp ứng dịch thể. Đáp ứng tế bào dựa trên hoạt động của tế bào T, đặc biệt trong nhiễm virus, ung thư và phản ứng thải ghép. Đáp ứng dịch thể liên quan đến sản xuất kháng thể bởi tế bào B, đóng vai trò quan trọng trong phòng vệ vi khuẩn và trong bệnh lý tự miễn.

Bảng so sánh dưới đây minh họa sự khác biệt giữa hai loại đáp ứng:

Đặc điểmMiễn dịch bẩm sinhMiễn dịch thích ứng
Tốc độ phản ứngNhanhChậm hơn
Đặc hiệuKhông đặc hiệuCao, đặc hiệu kháng nguyên
Ghi nhớ miễn dịchKhông

Các kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch trong chẩn đoán

Các kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch cung cấp thông tin định lượng và định tính về trạng thái miễn dịch của bệnh nhân. ELISA được dùng phổ biến để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên đặc hiệu trong huyết thanh. Đây là công cụ quan trọng trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm, bệnh tự miễn hoặc đánh giá mức độ đáp ứng sau tiêm chủng.

Dòng chảy tế bào (flow cytometry) cho phép phân tích chính xác số lượng và chức năng của từng loại tế bào miễn dịch. Kỹ thuật này rất quan trọng trong theo dõi bệnh nhân HIV, tủy xương và các rối loạn miễn dịch tiên phát. Định lượng cytokine giúp đánh giá trạng thái viêm, bệnh lý nặng và phản ứng quá mẫn.

Danh sách kỹ thuật thường gặp trong miễn dịch lâm sàng:

  • ELISA định lượng kháng thể và kháng nguyên
  • Flow cytometry phân tích tế bào miễn dịch
  • Xét nghiệm bổ thể đánh giá miễn dịch bẩm sinh
  • Xét nghiệm hypersensitivity trong đánh giá dị ứng

Bệnh lý do rối loạn miễn dịch

Bệnh lý do rối loạn miễn dịch bao gồm nhiều nhóm tình trạng khác nhau, trong đó hệ miễn dịch hoạt động không đúng chức năng hoặc bị suy giảm mức độ đáp ứng. Các rối loạn này có thể mang bản chất bẩm sinh hoặc mắc phải, phát triển từ nhẹ đến nghiêm trọng và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Những biểu hiện lâm sàng thường gặp gồm nhiễm trùng tái phát, viêm mạn tính, phản ứng quá mẫn hoặc sự tấn công mô của chính hệ miễn dịch.

Nhóm bệnh suy giảm miễn dịch đặc trưng bởi việc hệ miễn dịch không đủ khả năng bảo vệ cơ thể trước tác nhân gây bệnh. Suy giảm miễn dịch tiên phát thường do đột biến di truyền làm ảnh hưởng đến cơ chế nhận diện hoặc điều hòa miễn dịch. Suy giảm miễn dịch thứ phát có thể xuất hiện do nhiễm virus, dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc bệnh lý nền. Ngược lại, bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công mô cơ thể, tạo nên các bệnh như lupus, viêm khớp dạng thấp hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto.

Bảng sau tóm tắt một số nhóm rối loạn miễn dịch chính:

Nhóm bệnhĐặc điểmVí dụ
Suy giảm miễn dịchHệ miễn dịch hoạt động yếuHIV, SCID
Bệnh tự miễnHệ miễn dịch tấn công mô cơ thểLupus, viêm khớp dạng thấp
Dị ứng và quá mẫnPhản ứng quá mức với dị nguyênHen phế quản, viêm mũi dị ứng

Ứng dụng miễn dịch lâm sàng trong điều trị

Miễn dịch lâm sàng giữ vai trò trọng tâm trong sự phát triển của các liệu pháp điều trị hiện đại. Liệu pháp miễn dịch hướng tới việc điều chỉnh hoạt động của hệ miễn dịch nhằm khôi phục cân bằng hoặc tăng cường khả năng phòng vệ. Một nhóm quan trọng là kháng thể đơn dòng, được thiết kế để tấn công các phân tử đích có vai trò gây bệnh. Các thuốc này giúp điều trị bệnh tự miễn, ung thư và nhiều rối loạn viêm.

Điều biến miễn dịch (immunomodulation) tập trung vào việc kích thích hoặc ức chế hệ miễn dịch để đạt kết quả mong muốn. Trong bối cảnh nhiễm trùng mạn tính hoặc ung thư, việc kích hoạt đáp ứng miễn dịch có thể giúp tăng khả năng tiêu diệt tác nhân gây bệnh hoặc tế bào ác tính. Ngược lại, trong bệnh tự miễn, mục tiêu là giảm mức độ hoạt hóa của tế bào miễn dịch để giảm tổn thương mô.

Danh sách các phương pháp điều trị dựa trên miễn dịch:

  • Kháng thể đơn dòng như anti-TNF, anti-IL-6
  • Liệu pháp tế bào như dùng tế bào T biến đổi
  • Vắc xin điều trị trong bệnh truyền nhiễm và ung thư
  • Thuốc ức chế miễn dịch dùng trong ghép tạng

Miễn dịch lâm sàng trong ung thư học

Sự phát triển của liệu pháp miễn dịch ung thư đã mở ra bước ngoặt lớn trong điều trị các loại ung thư khó chữa. Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch hoạt động bằng cách ngăn tế bào ung thư ẩn khỏi hệ miễn dịch. Khi các điểm kiểm soát bị chặn, tế bào T có thể nhận diện và tấn công tế bào khối u mạnh mẽ hơn.

Liệu pháp tế bào CAR-T là kỹ thuật hiện đại biến đổi tế bào T của bệnh nhân thành tế bào có khả năng nhận diện đặc hiệu tế bào ung thư. Sau khi được truyền trở lại cơ thể, các tế bào này nhân lên và tấn công mạnh vào mô ung thư. Công nghệ này đã mang lại hiệu quả ấn tượng trong điều trị một số bệnh ung thư máu.

Bảng dưới đây tóm tắt hai phương pháp chính trong miễn dịch ung thư:

Liệu phápCơ chếỨng dụng
Checkpoint inhibitorsGiải phóng ức chế trên tế bào TUng thư da, phổi
CAR-TBiến đổi tế bào T nhận diện khối uUng thư máu

Miễn dịch lâm sàng trong bệnh truyền nhiễm

Miễn dịch lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu bệnh truyền nhiễm bằng cách phân tích cách cơ thể phản ứng với vi sinh vật gây bệnh. Hiểu rõ đáp ứng miễn dịch giúp phát triển vắc xin hiệu quả và các liệu pháp kháng virus. Đối với virus RNA có khả năng biến đổi nhanh, việc theo dõi đáp ứng miễn dịch tế bào và dịch thể là yếu tố then chốt để dự đoán khả năng bảo vệ. Nguồn tài liệu chuyên sâu có thể tham khảo tại CDC.

Nghiên cứu miễn dịch cũng giúp đánh giá mức độ nặng của bệnh dựa trên các chỉ số như nồng độ cytokine, số lượng bạch cầu và mức độ hoạt hóa tế bào miễn dịch. Các biến số này hỗ trợ bác sĩ phân tầng nguy cơ và lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp. Trong trường hợp bệnh truyền nhiễm lan rộng, miễn dịch cộng đồng là khái niệm quan trọng, phản ánh mức độ bảo vệ của toàn bộ dân số.

Danh sách yếu tố miễn dịch quan trọng trong bệnh truyền nhiễm:

  • Cường độ đáp ứng miễn dịch bẩm sinh
  • Chất lượng đáp ứng tế bào T
  • Khả năng trung hòa của kháng thể
  • Tỷ lệ miễn dịch cộng đồng

Tiến bộ và thách thức hiện nay

Miễn dịch lâm sàng đang chứng kiến sự phát triển nhanh của công nghệ phân tích đơn bào, kỹ thuật giải trình tự thế hệ mới và mô hình dự đoán miễn dịch dựa trên trí tuệ nhân tạo. Những tiến bộ này giúp xác định cơ chế bệnh lý ở mức độ phân tử và hỗ trợ thiết kế thuốc điều trị có độ chính xác cao. Các nghiên cứu liên ngành kết hợp miễn dịch học, sinh học phân tử và tin sinh học đang mở ra nhiều hướng tiếp cận mới.

Tuy vậy, nhiều thách thức vẫn tồn tại. Tính biến thiên miễn dịch giữa cá nhân khiến việc dự đoán đáp ứng điều trị trở nên khó khăn. Tác dụng phụ nghiêm trọng của các liệu pháp miễn dịch, đặc biệt trong liệu pháp ung thư, yêu cầu cơ chế giám sát và kiểm soát chặt chẽ. Bên cạnh đó, chi phí điều trị cao hạn chế khả năng tiếp cận của nhiều bệnh nhân.

Bảng sau mô tả một số thách thức trọng yếu:

Thách thứcẢnh hưởngVí dụ
Biến thiên miễn dịch cá nhânKhó dự đoán đáp ứngKhông đồng nhất trong điều trị ung thư
Tác dụng phụNguy cơ viêm và tổn thương môViêm gan, viêm phổi do miễn dịch
Chi phí điều trịGiảm khả năng tiếp cậnLiệu pháp CAR-T

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề miễn dịch lâm sàng:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằng phương... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ đã triệu tập một Hội đồng Chuyên gia quốc tế, thực hiện một tổng quan và đánh giá hệ thố... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch trong điều trị ung thư: Tác động lâm sàng và cơ chế phản ứng và kháng thuốc Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 16 Số 1 - Trang 223-249 - 2021
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) đã để lại dấu ấn không thể phai nhòa trong lĩnh vực miễn dịch trị liệu ung thư. Bắt đầu từ việc được phê duyệt chất kháng protein liên kết với tế bào T độc (anti-CTLA-4) cho u ác tính giai đoạn tiến xa vào năm 2011, ICIs - hiện nay cũng bao gồm các kháng thể chống lại protein chết theo chương trình 1 (PD-1) và ligand của nó (PD-L1) - nhanh chóng nhận... hiện toàn bộ
#chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch #ung thư #liệu pháp miễn dịch #phản ứng và kháng thuốc
Helicobacter pylori và Ung thư Dạ dày: Những Yếu tố Định hình Nguy cơ Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 23 Số 4 - Trang 713-739 - 2010
Tổng quan: Helicobacter pylori là một tác nhân gây bệnh dạ dày chiếm khoảng 50% dân số thế giới. Nhiễm trùng với H. pylori gây viêm mãn tính và gia tăng đáng kể nguy cơ phát triển bệnh loét tá tràng và dạ dày cũng như ung thư dạ dày. Nhiễm trùng với H. pylori là yếu tố nguy cơ mạnh nhất được biết đến đối với ung thư dạ dày, đây là nguyên nhân đứng thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư trên toà... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #ung thư dạ dày #viêm mãn tính #bệnh loét dạ dày và tá tràng #yếu tố vật chủ #miễn dịch #phức hợp nối biểu mô #yếu tố môi trường #đa dạng di truyền #yếu tố virulence #kết quả lâm sàng
Hướng dẫn của Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ về Kiểm tra Hóa mô miễn dịch của Thụ thể Estrogen và Progesterone trong Ung thư Vú (Phiên bản đầy đủ) Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 134 Số 7 - Trang e48-e72 - 2010
Phần tóm tắtMục đích.—Phát triển hướng dẫn để cải thiện độ chính xác của xét nghiệm hóa mô miễn dịch (IHC) thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và khả năng sử dụng của các thụ thể này như là các dấu ấn tiên lượng.Phương pháp.—Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ đã triệu tập một Ban Chuyên gia Quốc tế, tiến hành một đánh giá hệ ... hiện toàn bộ
#hóa mô miễn dịch #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #ung thư vú #đánh giá hệ thống #biến số tiền phân tích #thuật toán xét nghiệm.
Sự tái sắp xếp của LAZ3 trong u lympho không Hodgkin: Mối liên hệ với mô học, kiểu hình miễn dịch, kiểu nhân tế bào và kết quả lâm sàng trong nghiên cứu trên 217 bệnh nhân Dịch bởi AI
Blood - Tập 83 Số 9 - Trang 2423-2427 - 1994
Chúng tôi đã chứng minh gần đây rằng một gen bảo tồn tiến hóa LAZ3, mã hóa một protein ngón tay kẽm, bị phá vỡ và biểu hiện quá mức trong một số u lympho B (chủ yếu có thành phần tế bào lớn) cho thấy sự tái sắp xếp nhiễm sắc thể liên quan đến 3q27. Vì các điểm đứt trong những tái sắp xếp này tập trung trong một cụm chuyển đoạn chính (MTC) hẹp trên nhiễm sắc thể 3, chúng tôi đã sử dụng các dò di tr... hiện toàn bộ
#LAZ3 #u lympho không Hodgkin #tái sắp xếp gen #biểu hiện quá mức #protein ngón tay kẽm #nhiễm sắc thể 3q27 #cụm chuyển đoạn chính #phản ứng dị ứng #phân tích blot Southern #bất thường nhiễm sắc thể #phương pháp tế bào học #dấu ấn di truyền
Tầm quan trọng của lợi khuẩn trong việc phòng ngừa và điều trị ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
Journal of Cellular Physiology - Tập 234 Số 10 - Trang 17127-17143 - 2019
Tóm tắtUng thư đại trực tràng (CRC) vẫn là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất. Hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và góp phần vào một số chức năng của đường ruột, bao gồm sự phát triển của hệ miễn dịch niêm mạc, hấp thụ các đại phân tử phức tạp, tổng hợp các axit amin/vitamin và bảo vệ chống lại các vi sinh vật gây bệnh. Đã có nhiều nghiên cứu... hiện toàn bộ
#ung thư đại trực tràng #probiotics #vi sinh vật đường ruột #cơ chế miễn dịch #nghiên cứu lâm sàng
Một phương pháp miễn dịch kết tủa đơn giản hóa để đo lường định lượng phản ứng kháng thể trong mẫu huyết thanh lâm sàng bằng cách sử dụng protein fusion kháng nguyên Renillaluciferase được sản xuất từ động vật có vú Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 Số 1 - 2005
Tóm tắtĐặt vấn đềCác xét nghiệm phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng nguyên người có lợi ích y tế. Tuy nhiên, tính hữu ích của các định dạng miễn dịch đơn giản hiện có bị giới hạn bởi những cân nhắc về kỹ thuật như sự hiện diện của kháng thể trong huyết thanh đối với các tạp chất trong kháng nguyên chưa đủ tinh khiết, một vấn đề có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi các bộ kháng nguyên được sàng lọc đ... hiện toàn bộ
Diễn Biến Lâm Sàng Của Viêm Não Tự Miễn Mẫu Thí Nghiệm Có Liên Quan Đến Việc Kích Hoạt Một Cách Sâu Rộng Và Liên Tục Sự Biểu Hiện Của Các Gen Mã Hóa Receptor Toll‐like 2 Và CD14 Trong Hệ Thần Kinh Trung Ương Của Chuột Dịch bởi AI
Brain Pathology - Tập 12 Số 3 - Trang 308-319 - 2002
Viêm não tự miễn mẫu thí nghiệm (EAE) là một bệnh tự miễn gây mất myelin thường được sử dụng để mô hình hóa các cơ chế bệnh sinh liên quan đến bệnh đa xơ cứng (MS). Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã khảo sát tác động của việc tiêm chủng với glycoprotein oligodendrocyte myelin MOG35–55 lên sự biểu hiện của các phân tử trong hệ miễn dịch bẩm sinh, đặc biệt là thụ thể toll‐like 2 (TLR2) và CD14. Sự ... hiện toàn bộ
#Viêm não tự miễn #EAE #thụ thể toll‐like 2 #CD14 #hệ miễn dịch bẩm sinh #bệnh đa xơ cứng
Phương pháp xét nghiệm miễn dịch liên kết enzym để phát hiện nhiễm virus hợp bào hô hấp: ứng dụng vào mẫu lâm sàng Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 16 Số 2 - Trang 329-333 - 1982
Phương pháp xét nghiệm miễn dịch liên kết enzym (ELISA) dành cho các kháng nguyên virus hợp bào hô hấp đã được áp dụng để chẩn đoán nhanh các ca nhiễm cấp tính ở trẻ em và được so sánh với nuôi cấy virus và các xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang. Xét nghiệm ELISA đã sử dụng các thuốc thử có sẵn trên thị trường và được thực hiện hàng ngày khi các mẫu được nhận vào phòng thí nghiệm. Độ nhạy và độ đặc ... hiện toàn bộ
#virus hợp bào hô hấp #xét nghiệm ELISA #chẩn đoán nhiễm trùng #độ nhạy #độ đặc hiệu
Tổng số: 89   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9